Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ trích
[chỉ trích]
|
to find fault with somebody/something; to criticize; to censure
The world peoples censure the imperialists' policy of aggression
To be strongly/violently criticized; to come under heavy criticisms
Từ điển Việt - Việt
chỉ trích
|
động từ
nêu cái xấu, cái sai nhằm chê trách
nhận chỉ trích và sửa đổi; những lời chỉ trích gay gắt